XSMN 09/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/11/2012
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 22 | 45 |
G.7 | 297 | 909 | 374 |
G.6 | 1787 7026 1981 | 8093 9753 5475 | 4816 9266 2373 |
G.5 | 3617 | 4489 | 7471 |
G.4 | 41706 40164 77514 66209 14221 62168 57208 | 25904 98856 68396 35913 87237 92819 47012 | 87451 38441 14204 39439 95001 62512 04643 |
G.3 | 83388 25991 | 98591 47894 | 71533 80821 |
G.2 | 04111 | 84314 | 41900 |
G.1 | 89763 | 46375 | 03895 |
G.ĐB | 912506 | 014472 | 236873 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 08, 06 |
1 | 17, 14, 11 |
2 | 26, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 68, 63 |
7 | - |
8 | 87, 81, 88 |
9 | 91, 97, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 13, 19, 12, 14 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 53, 56 |
6 | - |
7 | 75, 75, 72 |
8 | 89 |
9 | 93, 96, 91, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 00 |
1 | 16, 12 |
2 | 21 |
3 | 39, 33 |
4 | 45, 41, 43 |
5 | 51 |
6 | 66 |
7 | 74, 73, 71, 73 |
8 | - |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |