XSMN 09/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/11/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 42 | 65 |
G.7 | 733 | 579 | 099 |
G.6 | 5100 0754 6189 | 9855 1695 0794 | 5996 0519 2893 |
G.5 | 7239 | 8333 | 7703 |
G.4 | 41145 16695 09421 63804 25898 08633 99214 | 35120 15287 82205 06719 91434 50423 26796 | 65580 56026 92848 26065 28508 73217 67041 |
G.3 | 80010 19991 | 93948 09649 | 68009 57665 |
G.2 | 04962 | 46707 | 52325 |
G.1 | 69131 | 59485 | 40379 |
G.ĐB | 258450 | 419327 | 978130 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 14, 10 |
2 | 21 |
3 | 33, 39, 33, 31 |
4 | 45 |
5 | 54, 50 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 95, 95, 98, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 19 |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 42, 48, 49 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 87, 85 |
9 | 95, 94, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 19, 17 |
2 | 26, 25 |
3 | 30 |
4 | 48, 41 |
5 | - |
6 | 65, 65, 65 |
7 | 79 |
8 | 80 |
9 | 99, 96, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |