XSMN 09/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/11/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 75 | 88 |
G.7 | 303 | 735 | 753 |
G.6 | 6645 5507 8267 | 9725 7606 5713 | 6448 5803 2777 |
G.5 | 4962 | 9795 | 9615 |
G.4 | 72824 20521 91874 50392 46625 85035 20924 | 58350 02811 36124 02795 15785 84390 45032 | 74557 82586 36887 00809 32060 35062 38595 |
G.3 | 48229 68079 | 79652 04972 | 22028 53813 |
G.2 | 63782 | 06345 | 09148 |
G.1 | 77213 | 90881 | 57243 |
G.ĐB | 443265 | 842403 | 579749 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 13 |
2 | 24, 21, 25, 24, 29 |
3 | 36, 35 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 62, 65 |
7 | 74, 79 |
8 | 82 |
9 | 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 24 |
3 | 35, 32 |
4 | 45 |
5 | 50, 52 |
6 | - |
7 | 75, 72 |
8 | 85, 81 |
9 | 95, 95, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 15, 13 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 48, 48, 43, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 60, 62 |
7 | 77 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |