XSMN 09/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/11/2021
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 36 | 13 |
G.7 | 275 | 440 | 907 |
G.6 | 6211 5784 4762 | 0987 0047 6044 | 8377 6845 8052 |
G.5 | 6074 | 4491 | 3007 |
G.4 | 60972 83844 14144 08576 55160 90293 16781 | 43442 09636 24734 06445 20454 53125 08486 | 71997 90517 53811 70764 64813 74002 90695 |
G.3 | 89412 85181 | 57443 81113 | 24804 91196 |
G.2 | 31862 | 38454 | 11451 |
G.1 | 63251 | 86894 | 06217 |
G.ĐB | 985426 | 512562 | 790684 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 09/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 51 |
6 | 60, 62, 60, 62 |
7 | 75, 74, 72, 76 |
8 | 84, 81, 81 |
9 | 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 25 |
3 | 36, 36, 34 |
4 | 40, 47, 44, 42, 45, 43 |
5 | 54, 54 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 87, 86 |
9 | 91, 94 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 02, 04 |
1 | 13, 17, 11, 13, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 52, 51 |
6 | 64 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97, 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |