XSMN 09/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/11/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 48 | 17 |
G.7 | 754 | 760 | 160 |
G.6 | 3501 3590 2402 | 0379 5951 8375 | 0800 6837 9968 |
G.5 | 7267 | 5805 | 3002 |
G.4 | 69112 86551 11064 65828 51979 09601 78405 | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 | 63138 69334 24848 49416 01996 67392 43111 |
G.3 | 87740 91802 | 18127 77341 | 74943 87889 |
G.2 | 95470 | 47110 | 52476 |
G.1 | 69394 | 89416 | 61231 |
G.ĐB | 229487 | 597943 | 676454 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 01, 05, 02 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 54, 51 |
6 | 67, 64 |
7 | 70, 79, 70 |
8 | 87 |
9 | 90, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 10, 16 |
2 | 29, 27 |
3 | 39 |
4 | 48, 41, 43 |
5 | 51, 54 |
6 | 60, 68 |
7 | 79, 75, 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17, 16, 11 |
2 | - |
3 | 37, 38, 34, 31 |
4 | 48, 43 |
5 | 54 |
6 | 60, 68 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | 96, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |