XSMN 09/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/12/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 41 | 47 |
G.7 | 649 | 254 | 385 |
G.6 | 7994 5589 5806 | 5583 7055 3529 | 3351 4596 8019 |
G.5 | 2251 | 8702 | 2684 |
G.4 | 96265 58511 30335 79377 34610 74278 64049 | 72834 96669 13275 02336 31443 90975 14114 | 38080 36329 14473 79701 11218 29439 39728 |
G.3 | 68967 07008 | 60261 98844 | 11513 70963 |
G.2 | 36713 | 78504 | 71974 |
G.1 | 78373 | 61310 | 28448 |
G.ĐB | 405858 | 681629 | 472092 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 19, 11, 10, 13 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 49, 49 |
5 | 51, 58 |
6 | 65, 67 |
7 | 77, 78, 73 |
8 | 89 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 14, 10 |
2 | 29, 29 |
3 | 34, 36 |
4 | 41, 43, 44 |
5 | 54, 55 |
6 | 69, 61 |
7 | 75, 75 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 18, 13 |
2 | 29, 28 |
3 | 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 73, 74 |
8 | 85, 84, 80 |
9 | 96, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |