XSMN 09/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/12/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 48 | 73 |
G.7 | 599 | 830 | 407 |
G.6 | 6653 5930 8934 | 3781 1328 8318 | 9848 3741 5628 |
G.5 | 5389 | 9359 | 4612 |
G.4 | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 | 89839 70208 91344 09011 77842 89386 39534 | 78921 42723 38404 12451 87510 32432 45145 |
G.3 | 99447 30296 | 85488 75975 | 48702 96647 |
G.2 | 03035 | 74514 | 81109 |
G.1 | 94204 | 05152 | 95021 |
G.ĐB | 042652 | 812950 | 939164 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 09/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 30, 34, 35 |
4 | 40, 47 |
5 | 53, 52 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 89, 82, 83 |
9 | 99, 95, 95, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 09/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 11, 14 |
2 | 28 |
3 | 30, 39, 34 |
4 | 48, 44, 42 |
5 | 59, 52, 50 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 09/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 02, 09 |
1 | 12, 10 |
2 | 28, 21, 23, 21 |
3 | 32 |
4 | 48, 41, 45, 47 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |