XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 52 | 09 |
G.7 | 436 | 817 | 753 |
G.6 | 4274 7008 2620 | 4045 4444 0748 | 6054 6040 3725 |
G.5 | 8631 | 3182 | 4156 |
G.4 | 19163 75168 55732 02689 65836 10013 14909 | 89994 60244 23713 61662 61620 27267 55003 | 13224 68837 07945 19091 70360 21007 82861 |
G.3 | 34846 84094 | 30253 95865 | 49967 35300 |
G.2 | 06282 | 32678 | 33854 |
G.1 | 07159 | 44279 | 54518 |
G.ĐB | 576712 | 911050 | 471426 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 10/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 13, 12 |
2 | 20 |
3 | 36, 31, 32, 36 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 63, 68 |
7 | 74 |
8 | 89, 82 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 10/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 45, 44, 48, 44 |
5 | 52, 53, 50 |
6 | 62, 67, 65 |
7 | 78, 79 |
8 | 82 |
9 | 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 10/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 00 |
1 | 18 |
2 | 25, 24, 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 45 |
5 | 53, 54, 56, 54 |
6 | 60, 61, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |