XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 85 | 22 |
G.7 | 849 | 234 | 243 |
G.6 | 1729 6991 7588 | 9155 0345 9427 | 8208 1977 3497 |
G.5 | 8934 | 3120 | 0625 |
G.4 | 78454 34331 91255 54758 60581 72393 99804 | 82250 78435 70143 98956 83344 12324 04967 | 61161 40767 83798 99823 43529 90104 40929 |
G.3 | 38192 12404 | 34598 36569 | 64691 38280 |
G.2 | 06721 | 07982 | 31857 |
G.1 | 27715 | 08053 | 02236 |
G.ĐB | 264809 | 803448 | 816611 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 10/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 09 |
1 | 15 |
2 | 29, 21 |
3 | 34, 31 |
4 | 49 |
5 | 54, 55, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 88, 81 |
9 | 91, 93, 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 10/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 20, 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 45, 43, 44, 48 |
5 | 55, 50, 56, 53 |
6 | 67, 69 |
7 | - |
8 | 85, 82 |
9 | 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 10/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 11 |
2 | 22, 25, 23, 29, 29 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 61, 67 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 97, 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |