XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 80 | 85 |
G.7 | 235 | 863 | 191 |
G.6 | 0852 0706 0639 | 4496 6066 5118 | 3789 2253 4190 |
G.5 | 0348 | 8047 | 4828 |
G.4 | 36367 39720 52801 19438 32661 53894 18929 | 95472 34455 37678 78143 22671 45798 30576 | 96532 41531 36461 23333 06719 62602 27735 |
G.3 | 02794 65129 | 84770 00993 | 77451 66623 |
G.2 | 30254 | 24158 | 32624 |
G.1 | 95836 | 05377 | 83362 |
G.ĐB | 347349 | 810535 | 774887 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | - |
2 | 20, 29, 29 |
3 | 35, 39, 38, 36 |
4 | 48, 49 |
5 | 52, 54 |
6 | 67, 61 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 55, 58 |
6 | 63, 66 |
7 | 72, 78, 71, 76, 70, 77 |
8 | 80 |
9 | 96, 98, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | 28, 23, 24 |
3 | 32, 31, 33, 35 |
4 | - |
5 | 53, 51 |
6 | 61, 62 |
7 | - |
8 | 85, 89, 87 |
9 | 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |