XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 85 | 91 |
G.7 | 363 | 009 | 599 |
G.6 | 6370 3350 3044 | 5571 4682 2405 | 0419 0048 5986 |
G.5 | 5281 | 9819 | 8506 |
G.4 | 16268 69528 32064 31075 89251 43627 86648 | 99481 92893 31405 25745 95881 49216 66346 | 68481 12107 89905 72158 92327 44091 95988 |
G.3 | 01114 79034 | 26221 21319 | 17584 45595 |
G.2 | 59673 | 71737 | 76099 |
G.1 | 36292 | 44930 | 37276 |
G.ĐB | 238939 | 855373 | 439242 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 28, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 50, 51 |
6 | 63, 68, 64 |
7 | 70, 75, 73 |
8 | 81 |
9 | 90, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 05 |
1 | 19, 16, 19 |
2 | 21 |
3 | 37, 30 |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 73 |
8 | 85, 82, 81, 81 |
9 | 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 05 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 48, 42 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 86, 81, 88, 84 |
9 | 91, 99, 91, 95, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |