XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 83 | 47 |
G.7 | 998 | 931 | 860 |
G.6 | 9628 9290 7166 | 3929 5454 2475 | 3584 2138 8598 |
G.5 | 0291 | 0009 | 7235 |
G.4 | 19280 95424 37952 12601 86677 39213 95451 | 39215 78664 70144 43896 11994 52607 99367 | 68577 81119 39657 46982 67670 05802 12966 |
G.3 | 48163 29186 | 75082 89646 | 26379 59108 |
G.2 | 14083 | 19689 | 83139 |
G.1 | 34029 | 20609 | 08307 |
G.ĐB | 902356 | 471406 | 140730 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 10/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 28, 24, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 51, 56 |
6 | 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 85, 80, 86, 83 |
9 | 98, 90, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 10/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 09, 06 |
1 | 15 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 44, 46 |
5 | 54 |
6 | 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 83, 82, 89 |
9 | 96, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 10/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 07 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 38, 35, 39, 30 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 60, 66 |
7 | 77, 70, 79 |
8 | 84, 82 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |