XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 44 | 38 |
G.7 | 388 | 741 | 358 |
G.6 | 5208 6336 1291 | 3914 6841 3648 | 6766 1443 7990 |
G.5 | 5383 | 0930 | 2023 |
G.4 | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 | 16953 20553 16134 67899 93172 81250 67869 |
G.3 | 08753 94426 | 21223 91180 | 22989 78591 |
G.2 | 58161 | 36616 | 65255 |
G.1 | 82472 | 06105 | 17682 |
G.ĐB | 263301 | 661092 | 037613 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 14 |
2 | 24, 29, 26 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 68, 61 |
7 | 72 |
8 | 88, 83 |
9 | 97, 91, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 14, 16 |
2 | 21, 20, 23 |
3 | 30 |
4 | 44, 41, 41, 48, 43, 40 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 38, 34 |
4 | 43 |
5 | 58, 53, 53, 50, 55 |
6 | 66, 69 |
7 | 72 |
8 | 89, 82 |
9 | 90, 99, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |