XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 71 | 65 |
G.7 | 888 | 894 | 090 |
G.6 | 4176 0686 2817 | 6252 8812 5788 | 1578 8795 7851 |
G.5 | 4791 | 6452 | 6136 |
G.4 | 06867 38628 88420 85974 19130 52280 41065 | 76891 74856 00443 03343 45579 34486 60318 | 71884 19671 06083 73935 70582 02940 28087 |
G.3 | 05442 78699 | 94176 84759 | 19916 25266 |
G.2 | 70980 | 18398 | 75234 |
G.1 | 29704 | 85438 | 96009 |
G.ĐB | 884043 | 097501 | 949595 |
Loto TPHCM Thứ 2, 10/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | 28, 20 |
3 | 30 |
4 | 42, 43 |
5 | - |
6 | 61, 67, 65 |
7 | 76, 74 |
8 | 88, 86, 80, 80 |
9 | 91, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 10/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 18 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 43 |
5 | 52, 52, 56, 59 |
6 | - |
7 | 71, 79, 76 |
8 | 88, 86 |
9 | 94, 91, 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 10/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36, 35, 34 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 65, 66 |
7 | 78, 71 |
8 | 84, 83, 82, 87 |
9 | 90, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |