XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 39 | 04 |
G.7 | 254 | 807 | 601 |
G.6 | 2213 7204 3734 | 1597 8575 0170 | 8331 9193 6330 |
G.5 | 2112 | 7299 | 2505 |
G.4 | 05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 | 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 | 91904 56023 54286 90041 93469 21391 09689 |
G.3 | 45669 12926 | 59365 03595 | 05787 84977 |
G.2 | 46813 | 27305 | 03868 |
G.1 | 93894 | 48567 | 29194 |
G.ĐB | 556758 | 885120 | 944461 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 12, 12, 13 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 54, 57, 54, 58 |
6 | 66, 69 |
7 | 79 |
8 | 89, 83 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 18, 14 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 68, 65, 67 |
7 | 75, 70, 70 |
8 | 86 |
9 | 97, 99, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 05, 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 69, 68, 61 |
7 | 77 |
8 | 86, 89, 87 |
9 | 93, 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |