XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2025
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 09 | 75 |
G.7 | 750 | 884 | 604 |
G.6 | 6838 5382 6198 | 2604 2152 8900 | 2066 9294 5994 |
G.5 | 0223 | 5260 | 1128 |
G.4 | 95911 69282 91519 56112 13230 22196 05168 | 73897 84401 73536 45547 17928 16901 14332 | 03459 96897 65246 06461 66778 23859 23543 |
G.3 | 28394 78795 | 37779 14608 | 67749 81068 |
G.2 | 08686 | 82346 | 37439 |
G.1 | 78863 | 02980 | 53859 |
G.ĐB | 639293 | 872019 | 476455 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 12 |
2 | 23 |
3 | 39, 38, 30 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 68, 63 |
7 | - |
8 | 82, 82, 86 |
9 | 98, 96, 94, 95, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 00, 01, 01, 08 |
1 | 19 |
2 | 28 |
3 | 36, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 84, 80 |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 46, 43, 49 |
5 | 59, 59, 59, 55 |
6 | 66, 61, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 94, 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |