XSMN 10/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/02/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 72 | 55 |
G.7 | 972 | 856 | 884 |
G.6 | 1008 0878 3844 | 8165 6048 8950 | 2585 3066 9710 |
G.5 | 3740 | 1373 | 5237 |
G.4 | 86994 45938 50520 38843 60975 66305 50017 | 06919 61985 39107 12161 16909 08372 73063 | 04090 43312 89694 41939 54027 10155 07359 |
G.3 | 51986 19159 | 84579 87557 | 79232 22329 |
G.2 | 36735 | 30338 | 53051 |
G.1 | 16414 | 37224 | 36962 |
G.ĐB | 449300 | 538750 | 580488 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/02/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 00 |
1 | 12, 17, 14 |
2 | 20 |
3 | 38, 35 |
4 | 44, 40, 43 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 72, 78, 75 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/02/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 48 |
5 | 56, 50, 57, 50 |
6 | 65, 61, 63 |
7 | 72, 73, 72, 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/02/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 27, 29 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | - |
5 | 55, 55, 59, 51 |
6 | 66, 62 |
7 | - |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |