XSMN 10/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/02/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 55 | 11 |
G.7 | 527 | 225 | 472 |
G.6 | 5467 1738 9041 | 8955 7711 2580 | 4407 7775 2756 |
G.5 | 6123 | 7833 | 6903 |
G.4 | 61150 39891 97025 56694 90348 41273 20654 | 48426 12179 14608 72787 96132 95923 67927 | 92834 32949 10014 00369 22193 29624 34605 |
G.3 | 23068 16697 | 20786 27314 | 42035 99448 |
G.2 | 12927 | 22259 | 14522 |
G.1 | 53825 | 95781 | 22460 |
G.ĐB | 599286 | 202115 | 597637 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/02/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 27, 23, 25, 27, 25 |
3 | 38 |
4 | 41, 48 |
5 | 50, 54 |
6 | 67, 68 |
7 | 73 |
8 | 86 |
9 | 91, 94, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/02/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 14, 15 |
2 | 25, 26, 23, 27 |
3 | 33, 32 |
4 | - |
5 | 55, 55, 59 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 80, 87, 86, 81 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/02/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 05 |
1 | 11, 14 |
2 | 24, 22 |
3 | 34, 35, 37 |
4 | 49, 48 |
5 | 56 |
6 | 69, 60 |
7 | 72, 75 |
8 | - |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |