XSMN 10/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/02/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 62 | 99 |
G.7 | 124 | 929 | 979 |
G.6 | 6488 5616 0048 | 5653 8007 7898 | 4265 5692 8647 |
G.5 | 1939 | 7840 | 6741 |
G.4 | 11418 26641 74991 18217 56173 78836 61259 | 52264 93900 14961 35286 78922 34738 19654 | 49355 06038 55141 38646 07862 98011 74354 |
G.3 | 82287 64539 | 69168 30296 | 60760 58767 |
G.2 | 11009 | 85766 | 32760 |
G.1 | 74934 | 89810 | 04495 |
G.ĐB | 492741 | 478266 | 421594 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 18, 17 |
2 | 24 |
3 | 39, 36, 39, 34 |
4 | 42, 48, 41, 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 88, 87 |
9 | 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 10 |
2 | 29, 22 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 53, 54 |
6 | 62, 64, 61, 68, 66, 66 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 98, 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 47, 41, 41, 46 |
5 | 55, 54 |
6 | 65, 62, 60, 67, 60 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 99, 92, 95, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |