XSMN 10/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/02/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 05 | 56 |
G.7 | 511 | 895 | 598 |
G.6 | 1662 9829 5491 | 9546 5295 4948 | 5189 2612 0571 |
G.5 | 9933 | 3248 | 5377 |
G.4 | 27775 03682 86028 29134 97977 94053 18731 | 53752 16039 09924 59561 96057 46521 05154 | 40412 20646 50007 57253 73557 22190 98918 |
G.3 | 51451 51823 | 53143 67802 | 41103 17008 |
G.2 | 87980 | 06531 | 68371 |
G.1 | 57042 | 61410 | 65988 |
G.ĐB | 342426 | 448839 | 559333 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29, 28, 23, 26 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | 42 |
5 | 53, 51 |
6 | 62 |
7 | 75, 77 |
8 | 87, 82, 80 |
9 | 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 10 |
2 | 24, 21 |
3 | 39, 31, 39 |
4 | 46, 48, 48, 43 |
5 | 52, 57, 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 08 |
1 | 12, 12, 18 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 56, 53, 57 |
6 | - |
7 | 71, 77, 71 |
8 | 89, 88 |
9 | 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |