XSMN 10/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/02/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 63 | 16 |
G.7 | 180 | 106 | 277 |
G.6 | 6658 1432 0304 | 9506 9529 8280 | 8437 7378 7815 |
G.5 | 0633 | 7516 | 1314 |
G.4 | 33585 76088 02104 54296 82658 19005 98378 | 00338 57515 04737 78697 73269 92105 25357 | 42173 33167 51428 02342 55663 39907 43010 |
G.3 | 96799 50661 | 05915 06471 | 90208 96798 |
G.2 | 52297 | 97170 | 53746 |
G.1 | 40314 | 39739 | 86474 |
G.ĐB | 430807 | 432355 | 529577 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/02/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 05, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 32, 33 |
4 | 44 |
5 | 58, 58 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 96, 99, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/02/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 05 |
1 | 16, 15, 15 |
2 | 29 |
3 | 38, 37, 39 |
4 | - |
5 | 57, 55 |
6 | 63, 69 |
7 | 71, 70 |
8 | 80 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/02/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 16, 15, 14, 10 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 67, 63 |
7 | 77, 78, 73, 74, 77 |
8 | - |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |