XSMN 10/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/02/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 78 | 06 |
G.7 | 878 | 698 | 860 |
G.6 | 0424 2677 9986 | 4917 7299 7414 | 4852 9917 3685 |
G.5 | 7060 | 3613 | 0656 |
G.4 | 53532 47520 75556 96869 87308 69139 70362 | 46579 90408 03391 97794 91138 12968 48553 | 39863 21473 98293 63473 78866 13381 62702 |
G.3 | 17883 18917 | 92054 60113 | 07182 67207 |
G.2 | 40792 | 78166 | 80949 |
G.1 | 29567 | 76253 | 10719 |
G.ĐB | 465677 | 828101 | 365159 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 24, 20 |
3 | 32, 39 |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | 60, 69, 62, 67 |
7 | 78, 77, 77 |
8 | 86, 83 |
9 | 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 17, 14, 13, 13 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 53, 54, 53 |
6 | 68, 66 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 98, 99, 91, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 07 |
1 | 17, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 52, 56, 59 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 73, 73 |
8 | 85, 81, 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |