XSMN 10/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/02/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 65 | 45 |
G.7 | 560 | 090 | 101 |
G.6 | 8034 8464 6791 | 2067 7831 9498 | 3271 6642 1865 |
G.5 | 0922 | 0884 | 8615 |
G.4 | 09048 63337 61871 38828 18078 07212 31596 | 76976 98637 14188 43446 51133 34650 85054 | 79700 57765 26473 12916 12010 47212 13019 |
G.3 | 04857 86656 | 10144 86872 | 18634 54371 |
G.2 | 23236 | 29407 | 49045 |
G.1 | 27189 | 23783 | 40552 |
G.ĐB | 569954 | 625778 | 489415 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22, 28 |
3 | 34, 37, 36 |
4 | 48 |
5 | 57, 56, 54 |
6 | 69, 60, 64 |
7 | 71, 78 |
8 | 89 |
9 | 91, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 37, 33 |
4 | 46, 44 |
5 | 50, 54 |
6 | 65, 67 |
7 | 76, 72, 78 |
8 | 84, 88, 83 |
9 | 90, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 15, 16, 10, 12, 19, 15 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 45, 42, 45 |
5 | 52 |
6 | 65, 65 |
7 | 71, 73, 71 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |