XSMN 10/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/03/2011
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 78 | 17 |
G.7 | 113 | 755 | 748 |
G.6 | 9808 9152 2327 | 7730 3353 9723 | 8744 2039 1518 |
G.5 | 5847 | 0481 | 2715 |
G.4 | 59025 13045 93376 60615 63945 29787 20467 | 49816 84169 01759 88951 74806 97785 22798 | 50912 48136 20680 36815 66983 15100 19783 |
G.3 | 49158 87797 | 49147 75795 | 69342 69792 |
G.2 | 70055 | 17759 | 16933 |
G.1 | 11988 | 53308 | 92489 |
G.ĐB | 380260 | 237743 | 641186 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 15 |
2 | 27, 25 |
3 | - |
4 | 47, 47, 45, 45 |
5 | 52, 58, 55 |
6 | 67, 60 |
7 | 76 |
8 | 87, 88 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 47, 43 |
5 | 55, 53, 59, 51, 59 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 81, 85 |
9 | 98, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 18, 15, 12, 15 |
2 | - |
3 | 39, 36, 33 |
4 | 48, 44, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 83, 83, 89, 86 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |