XSMN 10/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/03/2014
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 51 | 21 |
G.7 | 314 | 050 | 595 |
G.6 | 8369 7134 2267 | 7923 3086 4432 | 2181 8793 9323 |
G.5 | 7805 | 4278 | 8721 |
G.4 | 35120 97655 99248 07256 41270 65502 90704 | 39325 78399 32220 02161 92061 34242 14487 | 92959 21402 07748 90165 58431 07162 99640 |
G.3 | 26774 03895 | 49661 16232 | 31971 36894 |
G.2 | 74250 | 79032 | 30866 |
G.1 | 73716 | 02652 | 61231 |
G.ĐB | 453320 | 121165 | 777879 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 10/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 04 |
1 | 14, 16 |
2 | 20, 20 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | 55, 56, 50 |
6 | 69, 67 |
7 | 70, 70, 74 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 10/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 25, 20 |
3 | 32, 32, 32 |
4 | 42 |
5 | 51, 50, 52 |
6 | 61, 61, 61, 65 |
7 | 78 |
8 | 86, 87 |
9 | 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 10/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 23, 21 |
3 | 31, 31 |
4 | 48, 40 |
5 | 59 |
6 | 65, 62, 66 |
7 | 71, 79 |
8 | 81 |
9 | 95, 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |