XSMN 10/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/03/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 65 | 06 |
G.7 | 561 | 390 | 351 |
G.6 | 8789 4785 6344 | 5495 9407 8154 | 5143 2712 6645 |
G.5 | 9335 | 2135 | 3236 |
G.4 | 96091 78507 34189 82228 26212 49861 36247 | 57711 69627 19511 88918 80640 13545 97945 | 65981 26896 66287 34925 70438 33127 70518 |
G.3 | 41401 89871 | 27236 50849 | 44242 77818 |
G.2 | 96585 | 63741 | 48981 |
G.1 | 50132 | 06706 | 46768 |
G.ĐB | 352934 | 449587 | 664584 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 35, 32, 34 |
4 | 44, 47 |
5 | - |
6 | 61, 61 |
7 | 71 |
8 | 89, 85, 89, 85 |
9 | 93, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 11, 11, 18 |
2 | 27 |
3 | 35, 36 |
4 | 40, 45, 45, 49, 41 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 90, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 18, 18 |
2 | 25, 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 43, 45, 42 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 81, 87, 81, 84 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |