XSMN 10/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/03/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 17 | 41 |
G.7 | 363 | 616 | 103 |
G.6 | 4648 6264 6387 | 3112 8338 4921 | 6967 7709 9457 |
G.5 | 3963 | 0757 | 8136 |
G.4 | 71943 43965 81339 15564 15148 01436 05304 | 93607 11751 24067 62774 43355 65737 31149 | 73127 95606 08763 73570 43568 00299 10130 |
G.3 | 53396 93598 | 68552 01781 | 86728 62333 |
G.2 | 40564 | 60356 | 81830 |
G.1 | 21445 | 97862 | 59384 |
G.ĐB | 689434 | 738654 | 964406 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 36, 34 |
4 | 48, 43, 48, 45 |
5 | - |
6 | 61, 63, 64, 63, 65, 64, 64 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 96, 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 16, 12 |
2 | 21 |
3 | 38, 37 |
4 | 49 |
5 | 57, 51, 55, 52, 56, 54 |
6 | 67, 62 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 06, 06 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | 36, 30, 33, 30 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 67, 63, 68 |
7 | 70 |
8 | 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |