XSMN 10/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/03/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 97 | 74 |
G.7 | 872 | 493 | 618 |
G.6 | 0149 5296 5966 | 1560 1666 0528 | 6303 5398 0013 |
G.5 | 0009 | 2852 | 3318 |
G.4 | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 | 95742 07678 45420 71249 68087 75475 35530 | 63380 77628 34043 80613 28948 20644 67260 |
G.3 | 61869 21958 | 38385 58976 | 75288 33972 |
G.2 | 73396 | 32989 | 11295 |
G.1 | 55556 | 55154 | 64330 |
G.ĐB | 835558 | 160820 | 955104 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 49, 42 |
5 | 59, 58, 56, 58 |
6 | 66, 64, 69 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 96, 96, 92, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 20, 20 |
3 | 30 |
4 | 42, 49 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 66 |
7 | 78, 75, 76 |
8 | 87, 85, 89 |
9 | 97, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 18, 13, 18, 13 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 43, 48, 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 74, 72 |
8 | 80, 88 |
9 | 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |