XSMN 10/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/03/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 26 | 89 |
G.7 | 781 | 080 | 713 |
G.6 | 3892 9206 6990 | 2225 6288 3394 | 6844 6246 0780 |
G.5 | 6546 | 3189 | 0857 |
G.4 | 37688 90870 10654 23263 23540 36164 75686 | 51359 09653 38238 02317 14629 50435 52705 | 83873 45408 82769 58505 49732 83523 99128 |
G.3 | 84473 01768 | 62200 29691 | 88877 80304 |
G.2 | 10417 | 48344 | 28560 |
G.1 | 72674 | 84776 | 17305 |
G.ĐB | 171751 | 579157 | 226069 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 10/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 40 |
5 | 54, 51 |
6 | 63, 63, 64, 68 |
7 | 70, 73, 74 |
8 | 81, 88, 86 |
9 | 92, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 10/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 17 |
2 | 26, 25, 29 |
3 | 38, 35 |
4 | 44 |
5 | 59, 53, 57 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 80, 88, 89 |
9 | 94, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 10/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 04, 05 |
1 | 13 |
2 | 23, 28 |
3 | 32 |
4 | 44, 46 |
5 | 57 |
6 | 69, 60, 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 89, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |