XSMN 10/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/03/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 92 | 77 |
G.7 | 439 | 513 | 225 |
G.6 | 5698 6340 0423 | 4363 3648 1877 | 7876 0710 1731 |
G.5 | 7622 | 0454 | 1666 |
G.4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 |
G.3 | 82564 37006 | 19676 10712 | 35115 60035 |
G.2 | 40287 | 49744 | 69384 |
G.1 | 73673 | 05526 | 43083 |
G.ĐB | 312636 | 953199 | 734973 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 19, 19 |
2 | 23, 22 |
3 | 39, 36 |
4 | 40, 46 |
5 | 52 |
6 | 62, 64 |
7 | 73 |
8 | 83, 87 |
9 | 98, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 12 |
2 | 26 |
3 | 34, 30, 38 |
4 | 48, 49, 44 |
5 | 54 |
6 | 63, 68 |
7 | 77, 78, 76 |
8 | - |
9 | 92, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15 |
2 | 25, 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 41 |
5 | 54, 58 |
6 | 66, 60, 61 |
7 | 77, 76, 71, 73 |
8 | 84, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |