XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2012
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 59 | 55 |
G.7 | 014 | 721 | 884 |
G.6 | 8140 8355 8365 | 3452 8044 7566 | 8420 8648 1816 |
G.5 | 3840 | 2580 | 4358 |
G.4 | 05201 93674 05279 30554 02883 33852 68243 | 98421 49747 92468 31016 83294 69636 07137 | 60684 44856 49065 91602 88114 34579 93334 |
G.3 | 49079 01586 | 92230 04751 | 54300 10876 |
G.2 | 49754 | 64249 | 78776 |
G.1 | 65859 | 29800 | 85146 |
G.ĐB | 044719 | 723695 | 770044 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 40, 43 |
5 | 55, 54, 52, 54, 59 |
6 | 65 |
7 | 74, 79, 79 |
8 | 87, 83, 86 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16 |
2 | 21, 21 |
3 | 36, 37, 30 |
4 | 44, 47, 49 |
5 | 59, 52, 51 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 94, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 16, 14 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 48, 46, 44 |
5 | 55, 58, 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 76, 76 |
8 | 84, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |