XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 70 | 42 |
G.7 | 860 | 005 | 532 |
G.6 | 1079 6251 0724 | 0866 0200 6415 | 9617 6422 6368 |
G.5 | 5301 | 5968 | 3546 |
G.4 | 15966 60196 81908 00281 95456 41463 07296 | 81192 14560 71863 85354 88096 52356 93313 | 39093 52200 53019 77516 95296 95053 56141 |
G.3 | 06536 90681 | 38625 71963 | 78389 98837 |
G.2 | 77116 | 55116 | 82013 |
G.1 | 81225 | 80142 | 64702 |
G.ĐB | 968778 | 470329 | 244882 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 16 |
2 | 24, 25 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 51, 56 |
6 | 60, 66, 63 |
7 | 79, 78 |
8 | 81, 81 |
9 | 96, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 15, 13, 16 |
2 | 25, 29 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 54, 56 |
6 | 66, 68, 60, 63, 63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17, 19, 16, 13 |
2 | 22 |
3 | 32, 37 |
4 | 42, 46, 41 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 89, 82 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |