XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 81 | 45 |
G.7 | 970 | 459 | 735 |
G.6 | 6097 4042 9901 | 7244 4973 7973 | 8840 2877 9613 |
G.5 | 2069 | 4362 | 8913 |
G.4 | 26148 48331 26424 97644 85133 33684 02870 | 52175 46588 68490 26260 12608 27313 58563 | 68475 15923 21766 35979 43754 68590 65078 |
G.3 | 34621 58531 | 16144 61119 | 30272 27090 |
G.2 | 31189 | 56408 | 39462 |
G.1 | 37902 | 70086 | 41061 |
G.ĐB | 302848 | 676770 | 948173 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | - |
2 | 24, 21 |
3 | 31, 33, 31 |
4 | 42, 48, 44, 48 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 70, 70 |
8 | 84, 89 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 59 |
6 | 62, 60, 63 |
7 | 73, 73, 75, 70 |
8 | 81, 88, 86 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 45, 40 |
5 | 54 |
6 | 66, 62, 61 |
7 | 77, 75, 79, 78, 72, 73 |
8 | - |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |