XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 58 | 09 |
G.7 | 559 | 980 | 279 |
G.6 | 4773 5079 6659 | 5389 3507 9179 | 2347 2734 2784 |
G.5 | 5700 | 6256 | 2961 |
G.4 | 48175 08368 40364 61671 02067 71287 05614 | 17132 02562 64888 01783 59238 96890 51695 | 76015 52892 34507 91667 13603 61183 41266 |
G.3 | 84890 25895 | 77713 80330 | 21124 03922 |
G.2 | 36287 | 13305 | 40367 |
G.1 | 93671 | 54388 | 16086 |
G.ĐB | 865641 | 522115 | 496778 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 59, 59 |
6 | 68, 64, 67 |
7 | 73, 79, 75, 71, 71 |
8 | 87, 87 |
9 | 90, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 32, 38, 30 |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 80, 89, 88, 83, 88 |
9 | 90, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 22 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 61, 67, 66, 67 |
7 | 79, 78 |
8 | 84, 83, 86 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |