XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2021
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 11 | 83 | 96 | 77 |
G.7 | 833 | 196 | 827 | 973 |
G.6 | 6042 0354 9946 | 1092 8915 0924 | 8031 5526 7248 | 5242 0538 3706 |
G.5 | 6185 | 5126 | 9148 | 8641 |
G.4 | 91553 26545 39987 38269 07584 36917 80181 | 71414 29201 78461 24315 51764 40827 48945 | 86241 95129 77244 61099 88783 99428 60416 | 79693 89667 13895 48086 79759 46566 06802 |
G.3 | 21235 69611 | 44825 58490 | 96967 20201 | 15567 57815 |
G.2 | 90198 | 12839 | 64011 | 48292 |
G.1 | 21834 | 73661 | 56379 | 40289 |
ĐB | 481593 | 160815 | 545210 | 380130 |
Loto TPHCM Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 11 |
2 | - |
3 | 33, 35, 34 |
4 | 42, 46, 45 |
5 | 54, 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 85, 87, 84, 81 |
9 | 98, 93 |
Loto Long An Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 14, 15, 15 |
2 | 24, 26, 27, 25 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61, 64, 61 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 96, 92, 90 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 11, 10 |
2 | 27, 26, 29, 28 |
3 | 31 |
4 | 48, 48, 41, 44 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 96, 99 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 10/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 38, 30 |
4 | 42, 41 |
5 | 59 |
6 | 67, 66, 67 |
7 | 77, 73 |
8 | 86, 89 |
9 | 93, 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 7 hôm nay:
XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |