XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 87 | 09 |
G.7 | 978 | 880 | 134 |
G.6 | 8021 6761 9085 | 2332 1538 1827 | 0701 4612 9295 |
G.5 | 4037 | 3354 | 4596 |
G.4 | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
G.3 | 30598 13672 | 41407 02086 | 98493 40228 |
G.2 | 08200 | 42964 | 93673 |
G.1 | 11498 | 66056 | 82913 |
G.ĐB | 426756 | 020845 | 277525 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | - |
2 | 21, 28 |
3 | 37, 30, 34 |
4 | 40, 45, 45 |
5 | 56 |
6 | 61, 60 |
7 | 78, 72 |
8 | 85 |
9 | 98, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 27, 20 |
3 | 32, 38, 34, 36 |
4 | 40, 45 |
5 | 54, 56 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 87, 80, 81, 86 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 12, 13 |
2 | 23, 26, 28, 25 |
3 | 34, 35 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 95, 96, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |