XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 80 | 04 |
G.7 | 067 | 712 | 028 |
G.6 | 3039 1834 0256 | 6028 9408 3343 | 8446 7232 7453 |
G.5 | 2658 | 8278 | 8782 |
G.4 | 12040 61730 61467 95275 06567 26533 97288 | 86882 15521 74108 76521 04849 08640 13687 | 51711 74331 05301 29613 50125 71790 70294 |
G.3 | 43472 46275 | 95633 69447 | 23886 48519 |
G.2 | 85665 | 22034 | 81735 |
G.1 | 26196 | 18970 | 54096 |
G.ĐB | 331863 | 019373 | 215399 |
Loto TPHCM Thứ 2, 10/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 34, 30, 33 |
4 | 40 |
5 | 56, 58 |
6 | 67, 67, 67, 65, 63 |
7 | 75, 72, 75 |
8 | 88 |
9 | 96, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 10/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 28, 21, 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 43, 49, 40, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 70, 73 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 10/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 28, 25 |
3 | 32, 31, 35 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 86 |
9 | 90, 94, 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |