XSMN 10/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/05/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 34 | 60 |
G.7 | 781 | 127 | 339 |
G.6 | 2920 7943 5175 | 9482 0087 1975 | 8714 8588 9750 |
G.5 | 7266 | 1178 | 7849 |
G.4 | 16163 41466 45153 98022 88007 28167 63588 | 98345 70601 82538 76003 20585 30614 35513 | 06696 48678 71571 19779 65165 95058 06430 |
G.3 | 84948 82986 | 46378 51792 | 89142 79333 |
G.2 | 92133 | 52655 | 72342 |
G.1 | 47207 | 27807 | 36908 |
G.ĐB | 02318 | 69124 | 30569 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/05/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 07 |
1 | 18 |
2 | 20, 22 |
3 | 33 |
4 | 43, 48 |
5 | 53 |
6 | 66, 63, 66, 67 |
7 | 75 |
8 | 81, 88, 86 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/05/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, 07 |
1 | 14, 13 |
2 | 27, 24 |
3 | 34, 38 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 82, 87, 85 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/05/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39, 30, 33 |
4 | 49, 42, 42 |
5 | 50, 58 |
6 | 60, 65, 69 |
7 | 78, 71, 79 |
8 | 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |