XSMN 10/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/05/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 89 | 66 |
G.7 | 625 | 182 | 429 |
G.6 | 7217 5688 2688 | 3548 9690 1285 | 4665 9526 2439 |
G.5 | 7919 | 5167 | 6900 |
G.4 | 34522 24276 90192 34411 63430 88260 99446 | 00845 84070 48106 24869 38481 36467 98018 | 11457 69052 84329 23696 07774 70856 23100 |
G.3 | 47702 43314 | 06812 35467 | 58106 55874 |
G.2 | 74038 | 83936 | 57697 |
G.1 | 44696 | 32788 | 82724 |
G.ĐB | 275082 | 759047 | 888586 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/05/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 19, 11, 14 |
2 | 25, 22 |
3 | 30, 38 |
4 | 46 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 88, 88, 82 |
9 | 92, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/05/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 48, 45, 47 |
5 | - |
6 | 67, 69, 67, 67 |
7 | 70 |
8 | 89, 82, 85, 81, 88 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/05/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | - |
2 | 29, 26, 29, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 57, 52, 56 |
6 | 66, 65 |
7 | 74, 74 |
8 | 86 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |