XSMN 10/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/05/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 08 | 60 |
G.7 | 399 | 269 | 041 |
G.6 | 9365 5619 2458 | 0605 3171 1578 | 0810 8116 9123 |
G.5 | 0204 | 4421 | 8948 |
G.4 | 95243 86571 32643 85906 97777 75994 68668 | 51948 35359 42409 57380 44056 87455 10336 | 98621 40986 48042 82867 56594 86794 24921 |
G.3 | 00418 76597 | 22640 29605 | 88632 74528 |
G.2 | 55722 | 86174 | 63600 |
G.1 | 76890 | 43345 | 34844 |
G.ĐB | 046218 | 927346 | 142159 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 19, 18, 18 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 43, 43 |
5 | 58 |
6 | 65, 68 |
7 | 71, 77 |
8 | - |
9 | 99, 94, 97, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 09, 05 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 48, 40, 45, 46 |
5 | 59, 56, 55 |
6 | 69 |
7 | 71, 78, 74 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 16 |
2 | 23, 21, 21, 28 |
3 | 32 |
4 | 41, 48, 42, 44 |
5 | 59 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |