XSMN 10/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/07/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 26 | 54 |
G.7 | 574 | 808 | 893 |
G.6 | 8263 6595 6960 | 9039 7341 8237 | 4454 3265 1904 |
G.5 | 2145 | 9440 | 8632 |
G.4 | 39960 21563 31756 45037 49358 56047 60659 | 10068 77462 44480 09447 94502 78525 98963 | 93871 48215 64355 70878 87725 86807 35128 |
G.3 | 23760 03867 | 23369 06953 | 48444 77980 |
G.2 | 99076 | 04140 | 54819 |
G.1 | 94999 | 20244 | 56009 |
G.ĐB | 113839 | 490809 | 787940 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/07/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | 45, 47 |
5 | 56, 58, 59 |
6 | 63, 60, 60, 63, 60, 67 |
7 | 74, 76 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/07/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 09 |
1 | - |
2 | 26, 25 |
3 | 39, 37 |
4 | 41, 40, 47, 40, 44 |
5 | 53 |
6 | 68, 62, 63, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/07/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 09 |
1 | 15, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | 32 |
4 | 44, 40 |
5 | 54, 54, 55 |
6 | 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 80 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |