XSMN 10/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/07/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 22 | 88 |
G.7 | 805 | 634 | 010 |
G.6 | 1040 6079 3279 | 4408 0076 0186 | 8094 4167 7096 |
G.5 | 1972 | 4701 | 6927 |
G.4 | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 |
G.3 | 27822 22238 | 44974 31249 | 21034 69586 |
G.2 | 30472 | 90445 | 77221 |
G.1 | 85568 | 06007 | 01150 |
G.ĐB | 307322 | 941821 | 970291 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/07/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 22, 22 |
3 | 36, 38 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | 79, 79, 72, 71, 72 |
8 | 88, 80, 86 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/07/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 09, 07 |
1 | - |
2 | 22, 21 |
3 | 34, 30 |
4 | 49, 45 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 76, 74 |
8 | 86, 83, 89, 86, 84 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/07/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 27, 21, 21, 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 53, 50 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 86, 86 |
9 | 94, 96, 95, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |