XSMN 10/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/08/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 87 | 97 |
G.7 | 141 | 551 | 904 |
G.6 | 6449 8510 0653 | 4770 9251 1772 | 2501 0491 8580 |
G.5 | 1838 | 4508 | 8473 |
G.4 | 25028 84135 87941 16537 21225 39113 65044 | 79969 89368 82232 16789 84984 92585 87421 | 15693 07895 06033 36873 88650 16728 45239 |
G.3 | 37442 71593 | 76024 93581 | 78923 46502 |
G.2 | 65201 | 62821 | 18142 |
G.1 | 65213 | 30728 | 84057 |
G.ĐB | 319613 | 868686 | 824727 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 13, 13, 13 |
2 | 28, 25 |
3 | 38, 35, 37 |
4 | 41, 49, 41, 44, 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 21, 24, 21, 28 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 51, 51 |
6 | 69, 68 |
7 | 70, 72 |
8 | 87, 89, 84, 85, 81, 86 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28, 23, 27 |
3 | 33, 39 |
4 | 42 |
5 | 50, 57 |
6 | - |
7 | 73, 73 |
8 | 80 |
9 | 97, 91, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |