XSMN 10/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/08/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 86 | 17 |
G.7 | 037 | 784 | 229 |
G.6 | 4894 1994 6264 | 8050 8846 6131 | 2731 2189 0221 |
G.5 | 8696 | 4997 | 6904 |
G.4 | 22805 78060 56920 97199 39900 98595 33694 | 62102 50385 32590 15729 78853 43789 89676 | 81053 32702 42829 17224 20570 79850 12773 |
G.3 | 27881 21377 | 20467 60615 | 33160 46887 |
G.2 | 18732 | 02568 | 85276 |
G.1 | 61521 | 12127 | 10254 |
G.ĐB | 930509 | 330474 | 771622 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 09 |
1 | - |
2 | 20, 21 |
3 | 37, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 60 |
7 | 77 |
8 | 84, 81 |
9 | 94, 94, 96, 99, 95, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 29, 27 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 50, 53 |
6 | 67, 68 |
7 | 76, 74 |
8 | 86, 84, 85, 89 |
9 | 97, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17 |
2 | 29, 21, 29, 24, 22 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 53, 50, 54 |
6 | 60 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 89, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |