XSMN 10/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/08/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 18 | 63 |
G.7 | 036 | 644 | 291 |
G.6 | 2128 0615 6925 | 3411 0285 6775 | 8176 9995 9721 |
G.5 | 7440 | 8636 | 6260 |
G.4 | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 |
G.3 | 70660 96752 | 99533 49942 | 41965 43891 |
G.2 | 66835 | 32734 | 79942 |
G.1 | 02130 | 41600 | 83421 |
G.ĐB | 288563 | 948282 | 142953 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 11, 12 |
2 | 28, 25 |
3 | 36, 35, 30 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 66, 60, 63 |
7 | 72, 78, 75 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 02, 00 |
1 | 18, 11 |
2 | - |
3 | 36, 33, 34 |
4 | 44, 42 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 75, 79, 76 |
8 | 85, 82 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 56, 53, 51, 53 |
6 | 63, 60, 65 |
7 | 76, 74 |
8 | 88 |
9 | 91, 95, 93, 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |