XSMN 10/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/09/2010
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 48 | 90 |
G.7 | 454 | 829 | 930 |
G.6 | 6391 3849 4369 | 1996 0292 9917 | 4576 8368 9669 |
G.5 | 9208 | 5453 | 5695 |
G.4 | 21242 08694 04030 44239 56070 58001 08857 | 15011 42005 16699 26283 70673 01744 30926 | 19407 62335 10356 28743 21092 47296 05851 |
G.3 | 21948 29079 | 72636 68059 | 96173 06574 |
G.2 | 39583 | 30642 | 92099 |
G.1 | 04860 | 11452 | 74595 |
G.ĐB | 130118 | 345305 | 940341 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 10/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 01 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 30, 39 |
4 | 49, 42, 48 |
5 | 54, 57 |
6 | 69, 60 |
7 | 70, 79 |
8 | 83 |
9 | 91, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 10/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 17, 11 |
2 | 29, 26 |
3 | 36 |
4 | 48, 44, 42 |
5 | 53, 59, 52 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 83 |
9 | 96, 92, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 10/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 35 |
4 | 43, 41 |
5 | 56, 51 |
6 | 68, 69 |
7 | 76, 73, 74 |
8 | - |
9 | 90, 95, 92, 96, 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |