XSMN 10/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/09/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 15 | 29 |
G.7 | 852 | 231 | 857 |
G.6 | 6262 1885 9034 | 5948 6744 4745 | 7383 1832 2127 |
G.5 | 8023 | 2062 | 0429 |
G.4 | 05301 28629 66169 70198 49355 23193 06644 | 79340 70430 21993 37270 23215 06181 00732 | 82968 77321 39648 63143 40804 78075 25419 |
G.3 | 61467 64928 | 11927 60911 | 53421 31765 |
G.2 | 18588 | 78354 | 01691 |
G.1 | 62321 | 61564 | 81531 |
G.ĐB | 023647 | 151729 | 415278 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 23, 29, 28, 21 |
3 | 34 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 55 |
6 | 62, 69, 67 |
7 | 71 |
8 | 85, 88 |
9 | 98, 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 11 |
2 | 27, 29 |
3 | 31, 30, 32 |
4 | 48, 44, 45, 40 |
5 | 54 |
6 | 62, 64 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 29, 27, 29, 21, 21 |
3 | 32, 31 |
4 | 48, 43 |
5 | 57 |
6 | 68, 65 |
7 | 75, 78 |
8 | 83 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |