XSMN 10/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/09/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 25 | 12 |
G.7 | 897 | 725 | 372 |
G.6 | 5883 3870 7554 | 5321 0693 4034 | 4935 3272 9501 |
G.5 | 5601 | 4234 | 2002 |
G.4 | 44821 25433 79537 69630 98252 21025 24739 | 09009 44501 89967 54399 59423 42181 75565 | 14321 72644 40337 14381 77505 31217 95825 |
G.3 | 89842 46692 | 15620 90562 | 78044 90869 |
G.2 | 19436 | 30803 | 90117 |
G.1 | 63687 | 29482 | 80519 |
G.ĐB | 878418 | 659472 | 967672 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 21, 25 |
3 | 33, 37, 30, 39, 36 |
4 | 42, 42 |
5 | 54, 52 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 87 |
9 | 97, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 03 |
1 | - |
2 | 25, 25, 21, 23, 20 |
3 | 34, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 65, 62 |
7 | 72 |
8 | 81, 82 |
9 | 93, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 12, 17, 17, 19 |
2 | 21, 25 |
3 | 35, 37 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 72, 72, 72 |
8 | 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |