XSMN 10/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/09/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 85 | 43 |
G.7 | 951 | 576 | 706 |
G.6 | 1747 2759 0206 | 2374 7669 3465 | 6971 5362 1997 |
G.5 | 0256 | 0154 | 8977 |
G.4 | 66582 79385 50961 35123 49842 00158 56572 | 81796 44351 26708 50202 94137 87131 22150 | 16610 33232 63515 24965 03182 62313 16040 |
G.3 | 73226 72308 | 31549 87701 | 98162 64692 |
G.2 | 70616 | 86289 | 51884 |
G.1 | 09947 | 33660 | 30767 |
G.ĐB | 352158 | 311895 | 087121 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/09/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16 |
2 | 23, 23, 26 |
3 | - |
4 | 47, 42, 47 |
5 | 51, 59, 56, 58, 58 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/09/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | 49 |
5 | 54, 51, 50 |
6 | 69, 65, 60 |
7 | 76, 74 |
8 | 85, 89 |
9 | 96, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/09/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 15, 13 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 43, 40 |
5 | - |
6 | 62, 65, 62, 67 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 84 |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |