XSMN 10/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/09/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 12 | 14 |
G.7 | 904 | 929 | 495 |
G.6 | 6767 0165 6016 | 1893 9495 3299 | 2732 3364 0358 |
G.5 | 0929 | 9917 | 8491 |
G.4 | 47565 04470 00826 67730 44767 53064 36108 | 65903 92705 02556 31250 80798 42412 95158 | 79713 63367 64066 29495 77934 18176 64054 |
G.3 | 18527 63778 | 49906 03381 | 21613 78191 |
G.2 | 95770 | 93849 | 74879 |
G.1 | 67770 | 96898 | 11242 |
G.ĐB | 021649 | 850698 | 469523 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 08 |
1 | 16 |
2 | 29, 26, 27 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 67, 65, 65, 67, 64 |
7 | 70, 78, 70, 70 |
8 | - |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 06 |
1 | 12, 17, 12 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 56, 50, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 93, 95, 99, 98, 98, 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 13, 13 |
2 | 23 |
3 | 32, 34 |
4 | 42 |
5 | 58, 54 |
6 | 64, 67, 66 |
7 | 76, 79 |
8 | - |
9 | 95, 91, 95, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |